Điều hòa General 2 chiều inverter ASHA18LEC 18000BTU
19.800.000₫ 25.800.000₫Giảm 23%
- Model:ASHA18LEC
- Xuất xứ:Thái Lan
- Bảo hành:24 tháng
- Tính năng:Inverter
- Kiểu máy:Treo tường
- Tình trạng:Còn hàng
Thông tin sản phẩm
Điều hòa General 2 chiều inverter ASHA18LEC 18000BTU
1, Thương hiệu, xuất xứ.
Điều hòa General 18000BTU 2 chiều inverter ASHA18LEC gas R410A là điều hòa mang thương hiệu General danh tiếng của Nhật Bản. Tại Nhật Bản thì Điều hòa General được ưa chuộng thứ 3 và trải qua hơn 60 năm phát triển General đã có mặt trên 140 quốc gia trên khắp thế giới.
Điều hòa General 18000BTU 2 chiều inverter được sản xuất tại P.R.C mang đến một sản phẩm chất lượng cao với những tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
Điều hòa General 2 chiều inverter ASHA18LEC 18000BTU
2, Chức năng làm lạnh và sưởi ấm cao.
Điều hòa General ASHA18LEC sẽ tự động chuyển đổi chế độ từ làm lạnh sang sưởi và ngược lại khi nhiệt độ chênh lệch giữ trong phòng và ngoài trời…Với chế độ Turbo sẽ giúp máy hoạt động với tốc độ tối đa nhanh chòng làm cho căn phòng trở lên thoải mái.
3, Môi chất R410A: Môi chất thế hệ mới giúp thân thiện với môi trường, tạo cảm giác luồng không khí thoải mái và giúp giảm điện năng tiêu thụ so với các môi chất cũ.
4, Công nghệ điều khiển i-Pam: Là công nghệ giúp làm giảm sự mất mát bằng cách điều chỉnh dạng sóng hiện tại sang dạng sóng sin tốt.
Công nghệ V-Pam: Làm giảm tác động của từ thông và tăng tốc độ và hiệu suất tối đa và máy nén bằng công nghệ điều khiển Vector
Điều hòa General 2 chiều inverter ASHA18LEC 18000BTU
5, Công nghệ Inverter siêu tiết kiệm điện.
Điều hòa General 18000BTU 2 chiều ASHA18LEC được trang bị công nghệ ALL DC Inverter: Các bộ phận quan trọng của điều hòa được tối ưu hóa bằng công nghệ chuẩn Inverter giúp máy hoạt động êm ái, hiệu suất cao và tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Hiệu suất năng lượng 5,08.
6, Các tính năng khác như: Dàn được sơn Bluefin, màng lọc PM2.5, tấm chắn có thể tháo rời để thuận tiện cho việc vệ sinh.
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Điều hòa General | Dàn lạnh | ASHA18LEC | |
Dàn nóng | AOHR18LEC | ||
Nguồn điện | V / ø / Hz | 230 / 1 / 50 | |
Công suất | Làm lạnh | kW | 5.20 (0.9 – 6.0) |
BTU/h | 17,000 (3,100-20,500) | ||
Sưởi ấm | kW | 6.30 (0.9 – 9.1) | |
BTU/h | 21,500 (3,100-31,000) | ||
Nguồn điện vào | Làm lạnh/ sưởi ấm | kW | 1.52/1.71 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 5,08 | ||
EER | Làm lạnh | W/W | 3,42 |
COP | Sưởi ấm | 3,68 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/ sưởi ấm | A | 9.0/12.5 |
Khử ẩm | l/h | 2,8 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 43 |
Dàn nóng | 50 | ||
Lưu lượng khí (cao) | Dàn lạnh | mᶾ/h | 900 |
Dàn nóng | 2070 | ||
Kích thước thực (H x W x D) Khối lượng tịnh |
Dàn lạnh | mm | 320 x 998 x 228 |
kg(lbs) | 14 (31) | ||
Dàn nóng | mm | 620 x 790 x 298 | |
kg(lbs) | 40(88) | ||
Kết nối ống (nhỏ/lớn) | mm | 6.35/12.7 | |
Đường kính ống thoát nước (trong/ngoài) | 16.0/28.0 | ||
Chiều dài ống tối đa (trước khi nạp) | m | 25 (15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | ||
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ⁰CDB | Từ -10 đến 43 |
Sưởi ấm | Từ -15 đến 24 | ||
Môi chất lạnh | R410A |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi